Từ vựng tiếng Anh lớp 4 giới thiệu cho các em muôn vàn từ vựng cơ bản, quan trọng và cần thiết để hiểu lẫn tiếp thu kiến thức trong quá trình học. Hơn nữa, từ vựng chủ đề tiếng Anh lớp 4 bao gồm các từ liên quan đến gia đình, thể thao, môi trường, thời tiết, các loại động vật, địa điểm, và các từ miêu tả,…Đây đều là những từ mà bé sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.
10 Unit từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ I (Unit 1 – Unit 10)
Trong chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3, các em đã được làm quen với các nhóm từ thuộc chủ đề như màu sắc, gia đình, tính từ mô tả,…Khi sang học kỳ I tiếng Anh lớp 4, các em sẽ tiếp tục nâng cao vốn từ của mình thông qua các đề tài hỏi đáp về quốc tịch, thời gian, sở thích,…
Bạn đang xem: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4 THEO TỪNG UNIT (20 UNIT SGK)
Unit 1: Nice to see you again
Ví dụ:
- Good morning! [Chào buổi sáng]
- He has Maths in the afternoon. [Anh ấy có môn Toán vào buổi chiều]
- Good evening! [Chào buổi tối]
- We have dinner at 7 o’clock in the evening. [Chúng tôi ăn tối vào lúc 7 giờ tối]
- See you later! [Gặp lại bạn sau]
- Nice to see you again! [Rất vui được gặp lại bạn]
- See you tomorrow! [Gặp bạn vào ngày mai nhé]
Unit 2: I’m from Japan
“Tôi đến từ …” là một chủ đề học từ vựng tiếng Anh lớp 4 quen thuộc, giúp các em biết cách giới thiệu đất nước nơi mình sinh ra và lớn lên.
Ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4:
- They are from countries. [Họ đến từ các quốc gia khác nhau]
- She travels to Japan. [Cô ấy du lịch Nhật Bản]
- She was born in Vietnam. [Cô ấy sinh ra tại Việt Nam]
Unit 3: What day is it today?
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 3 về chủ đề các ngày trong tuần là chủ đề khá quen thuộc, các em sẽ dễ dàng ghi nhớ khi luyện tập hỏi “What day is it today?” mỗi ngày.
Một số ví dụ về từ vựng tiếng Anh lớp 4 về chủ đề thứ ngày trong tuần:
- I hang out with my friends on Sunday. [Mình đi chơi với những người bạn của mình vào Chủ Nhật]
- My birthday is on Friday. [Sinh nhật của em vào ngày thứ Sáu]
- Today is Thursday. [Hôm nay là thứ Năm]
Unit 4: When’s your birthday?
“Khi nào là sinh nhật của em?”, và tháng Một, tháng Hai hay các tháng cuối năm như tháng Mười một. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 4 sẽ giúp các em dễ dàng trả lời câu hỏi này nhé.
Ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4 về ngày tháng năm:
- When’s your birthday? – The first of November. [Sinh nhật của em là ngày nào? – Ngày 1 tháng Mười một]
- My birthday is the ninth of September. [Sinh nhật của em là vào ngày 9 tháng Chín]
Unit 5: Can you swim?
“Can” là một modal verb (động từ khiếm khuyết) thể hiện khả năng của một ai đó có thể thực hiện một hành động nào đó. Trong từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 5 các em sẽ làm quen các hoạt động vui chơi thể thao hoặc hoạt động mà các em vui thích thực hiện trong một ngày.
Một số ví dụ về ngữ cảnh sử dụng từ vựng lớp 4 vào trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày cho bé:
- I can play badminton. [Em có thể chơi cầu lông]
- She can play piano. [Cô ấy có thể chơi piano]
- He can dance very well. [Anh ấy có thể rất tốt]
Unit 6: Where is your school?
Trường học của em nằm ở đâu? Trường của em có gần siêu thị, hay bưu điện không? Để biết cách mô tả vị trí trường học của mình, bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm sau đây sẽ rất hữu ích cho các em.
Ví dụ:
- My school is in Hoang Dieu street. [Trường của em nằm trên đường Hoàng Diệu]
- Tom’s school is between the hospital and post office. [Trường của Tom nằm giữa bệnh viện và bưu điện]
Unit 7: What do you like doing?
Xem thêm : Tiết lộ mức học phí trung tâm tiếng Anh Language Link 2017
Em thường thích làm gì nhất khi có thời gian rảnh rỗi? Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 7 giới thiệu đến các em những hoạt động mà đa phần mọi người sẽ yêu thích thực hiện như đọc sách, nghe nhạc,…
Sau đây là các ví dụ trong giao tiếp tiếng Anh thực tế:
- What do you like doing? – I like reading. [Bạn thích làm gì? – Tôi thích đọc sách]
- What does she like doing? – She likes listening to music. [Cô ấy thích làm gì? – Cô ấy thích nghe nhạc]
- His hobby is collecting stamps. [Sở thích của anh ấy là sưu tầm tem]
Unit 8: What subjects do you have today?
Hôm nay các em học môn gì? Đâu là môn học mà các em yêu thích/ không thích nhất? Tên gọi của chúng trong tiếng Anh là gì? Các em hãy cùng Apollo English tìm hiểu thông qua từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học trong lớp 4 unit 8 ngay sau đây nhé
Ví dụ:
- What is your favorite subject? – My favorite subject is English. [Môn học yêu thích của em là gì? – Môn em thích nhất là môn tiếng Anh]
- We have Maths and Music today. [Chúng em có môn Toán và Âm nhạc hôm nay]
- She studies Vietnamese everyday. [Cô ấy học môn tiếng Việt mỗi ngày]
Ngoài ra, các em có thể tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học cực kỳ chi tiết đã được Apollo English chia sẻ nhé.
Unit 9: What are they doing?
Ví dụ:
- What are they doing? – They are making paper planes. [Họ đang làm gì? – Họ đang làm máy bay giấy]
- She is writing a letter. [Cô ấy đang viết một lá thư]
Unit 10: Where were you yesterday?
Em đã ở đâu/ làm gì vào ngày hôm qua? Em có biết cách diễn tả những gì mình đã làm không? Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng hỗ trợ các em dễ dàng trả lời câu hỏi “Where were you yesterday?”.
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 4 unti 10:
Ví dụ:
- I went to the beach with my family 4 days ago. [Em đi biển với gia đình vào 4 ngày trước]
- She was in the library yesterday. [Cô ấy ở thư viện vào ngày hôm qua]
- My dad watered the plants last week. [Bố của em tưới cây vào tuần trước]
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 học kỳ II (Unit 11 – Unit 20)
Unit 11: What time is it?
Ví dụ:
- He gets up at 7 a.m. [Anh ấy thức dậy vào lúc 7 giờ sáng]
- We have lunch at 11:30 a.m. [Chúng tôi ăn trưa vào lúc 11 giờ 30]
- It’s 8 o’clock. [Bây giờ là 8 giờ]
Unit 12: What does your father do?
Ví dụ:
- My brother is a singer. [Anh trai em là một ca sĩ]
- Her mother is a nurse. [Mẹ của cô ấy là một y tá]
- His girlfriend is a writer. [Bạn gái của anh ấy là một nhà văn]
Unit 13: What would you like some milk?
Trong unit 13, các em sẽ làm quen với từ vựng tiếng Anh chủ đề thực phẩm. Trong qua đó, các em sẽ dễ dàng gọi tên món ăn mà mình yêu thích.
Một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4 chủ đề thực phẩm vào trong giao tiếp hằng ngày:
- My favorite drink is coffee. [Thức uống yêu thích của em là cà phê]
- I don’t like drinking orange juice. [Em không thích uống nước cam]
- His favorite food is pork. [Thức ăn yêu thích của anh ấy là thịt heo]
Unit 14: What does he look like?
Một số mẫu câu giao tiếp chủ đề mô tả vẻ bề ngoài của ai đó hoặc một vật nào đó:
- My brother is tall and strong. [Anh trai của em trông cao và mạnh mẽ]
- The book is thick. [Cuốn sách thì dày]
- This flower is beautiful. [Bông hoa đó thì đẹp]
Unit 15: When’s Children’s day?
Xem thêm : Từ Vựng Tiếng Anh A1 A2 (Đầy Đủ Nhất)
Đây là một chủ đề học từ vựng rất hay khi các em sẽ được làm quen với bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội.
Ví dụ:
- Children’S Day is on the first of June. [Ngày Quốc tế Thiếu nhi là ngày 01/06]
- I got lucky money from my parents on Tet. [Em nhận được tiền lì xì từ bố mẹ trong những ngày Tết]
Unit 16: Let’s go to the bookshop
Một số mẫu câu tiếng Anh chủ đề “Let’s go to the bookshop.”:
- I go to the supermarket to buy some food. [Em đi siêu thị để mua một ít thực phẩm]
- My mother go to the church on the weekend. [Mẹ của em đi nhà thờ vào cuối tuần]
Unit 17: How much is the T-shirt
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 17 sẽ giúp các em gọi tên những bộ quần áo mà mình muốn mua cũng như mô tả giá trị (mắc hay rẻ) của chúng bằng ngôn ngữ thứ hai này nhé.
Ví dụ:
- This trousers are expensive. [Cái quần đó thì mắc]
- I wear the blue shirt. [Em mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh dương]
Unit 18: What’s your phone number?
Ví dụ:
- My phone number is 098-765-4321 [Số điện thoại của em là 098-765-4321]
- Can you repeat your number? [Em có thể nhắc lại số điện thoại của mình được không]
Unit 19: What animal do you want to see?
Trong Unit 19, các em sẽ được học từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật xung quanh ta, từ thú cưng trong nhà, đến các động vật trong trang trại, sở thú và cả trong môi trường hoang dã.
Ngoài ra, để biết thêm nhiều điều thú vị về thế giới động vật xung quanh chúng ta, các em hãy tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật đã được Apollo English chia sẻ trong bài viết trước nhé.
Mẫu câu tiếng Anh lớp 4 chủ đề động vật:
- I want to see whale. [Em muốn thấy cá voi]
- I like monkeys because they are cute. [Em thích khỉ vì các bạn ấy dễ thương]
Unit 20: What are you going to do this summer?
Sau một năm học chăm chỉ, mùa hè chính là lúc chúng ta tạm gác lại các bài vở lý thuyết và cùng gia đình tận hưởng những chuyến du lịch thật “đã”. Vậy mùa hè này các em đã có dự định sẽ làm gì và đi đâu với gia đình chưa?
Nếu chưa thì từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 20 có thể gợi ý giúp các em một số địa điểm du lịch thú vị đấy.
Ví dụ:
- My family will go on a boat cruise. [Gia đình em sẽ đi du thuyền]
- I’m going to the beach in this summer. [Em dự định sẽ đi biển trong mùa hè này]
Kết luận
Từ vựng là một trong những phần kiến thức quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 4, chỉ khi nắm vững nó, các em mới có thể hoàn thiện các kỹ năng khác của mình như nghe, nói, đọc, viết.
Do đó, thông qua bộ từ vựng này cùng bài viết “ Tổng hợp hơn 300+ từ vựng tiếng Anh tiểu học từ cơ bản đến nâng cao“, Apollo English hy vọng các em sẽ có một nguồn tài liệu phong phú để học tiếng Anh hiệu quả, làm nền tảng để tiếp tục khám phá nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong tương lai.
Nguồn: https://vnedulink.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh