Tết ông Công, ông Táo và tục cúng ông Công, ông Táo không có ở các nước nói tiếng Anh, nhưng khi cần phải diễn đạt cho người nước ngoài hiểu thì bạn sẽ phải nói như thế nào? Cùng Tiếng Anh Yonah học các từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết ông Công, ông Táo nhé!
1. Tết ông công, ông Táo là gì?
Ông táo (Táo quân hay Thổ Công) là vị thần cai quản mọi hoạt động của gia chủ, ông là vị thần quyết định sự may, rủi, phúc họa của cả gia chủ, bên cạnh đó ông còn ngăn cản sự xâm phạm của ma quỷ, giữ bình yên cho gia đình gia chủ. Vì vậy tục cúng ông Táo mang ý nghĩa cầu mong cho sự ấm no, đầy đủ, sau đó mới đến ý nghĩa thờ “thần bếp” chuyên cai quản việc bếp núc.
Bạn đang xem: Tin tức
Xem thêm : Trước ngày Tết Nguyên đán người Việt thường làm gì?
Ông Táo về trời sẽ tâu với Ngọc Hoàng về việc làm ăn, cư xử của mỗi gia đình dưới hạ giới. Cá chép là phương tiện để ông Táo cưỡi về trời. Vào ngày này, sau khi cúng lễ xong, các gia đình đều cúng con cá chép rồi đem ra sông hay ra ao… thả. Bởi ngụ ý “cá vượt Vũ môn” hay “cá chép hóa rồng”, cá chép mang ý nghĩa biểu tượng cho sự thăng hoa, tinh thần vượt khó, sự kiên trì và bền bỉ để đi tới thành công.
Theo văn hoá của người Việt, ngày 23 tháng Chạp hàng năm là ngày ông Táo sẽ lên Thiên đình báo cáo tình hình dưới “hạ giới” cho Ngọc Hoàng. Dịp này, các gia đình sẽ dọn dẹp nhà, bếp sạch sẽ, làm một mâm cỗ để tiễn ông Công ông Táo về chầu trời (Tết ông Công, ông Táo)
2. Từ vựng chủ đề chủ đề Tết ông Công, ông Táo
- Land Genie: ông Công.
- Kitchen Gods: Ông Táo.
- Jade Emperor: Ngọc Hoàng.
- Heaven: Thiên đình.
- Golden carp: Cá chép vàng.
- Ride carp: Cưỡi cá chép.
- Legend: Truyền thuyết.
- Set free: Phóng sinh.
- Feast: Mâm cỗ.
- Cook: Nấu ăn.
- Ritual: Lễ nghi.
- Clean altar: Lau dọn bàn thờ.
- Worship: Thờ phụng hoặc thờ cúng
- Making offering and pray: Thắp hương.
- Incense: Hương trầm.
3. Một số ví dụ về từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết ông Công ông Táo
- Legend (n) /ˈledʒ.ənd/ truyền thuyết
- Land Genie and the Kitchen Gods: ông Công và ông Táo
- Ride carp: cưỡi cá chép
- Heaven (n) /ˈhev.ən/ thiên đình
- Jade Emperor: Ngọc Hoàng
- Pass heaven’s gate: vượt vũ môn
- Dragon (n) /ˈdræɡ.ən/ rồng
- Release live carps into lakes or rivers: thả cá chép xuống hồ hoặc sông
- Kindhearted (a) /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/ tốt bụng
- Deed (n) /diːd/ hành động
- Burn (v) /bɝːn/ đốt
- Intended for something: dự định cho việc gì đó
- Genie (n) /ˈdʒiː.ni/ thần linh
- Tidy (v) /ˈtaɪ.di/ dọn dẹp
- Decorate (v) /ˈdek.ər.eɪt/ trang trí
- Usher in the New Year: đón chào năm mới
- A fresh start: một khởi đầu mới
- New Year’s Eve (n) /ˌnuːˌjɪrzˌjɪəz ˈiːv/ Giao thừa
- Caretaking (a) /ˈkerˌteɪ.kɪŋ/ chăm sóc
- Duty (n) /ˈduː.t̬i/ nhiệm vụ
- Symbol (n) /ˈsɪm.bəl/ biểu tượng
- Family union: gia đình đoàn tụ
- Bumper harvest: mùa gặt bội thu
- Agricultural development: phát triển nông nghiệp
Nguồn: https://vnedulink.edu.vn
Danh mục: Ngày Tết