Key takeawaysTiền giả định là những gì người nói hoặc người viết tin rằng người nghe hoặc người đọc đã biết từ trước nên không cần phải trực tiếp nói ra, mà được mặc định chấp nhận trong phát ngôn. Có 6 loại tiền giả đ�...
Định nghĩa tiền giả địnhGiao tiếp trong Tiếng Anh hay bất cứ ngôn ngữ nào đều là một kỹ năng khó, vì nó đòi hỏi người giao tiếp phải nắm vững không chỉ ngôn ngữ, mà cả những yếu tố ngoài ngôn ngữ, như thái độ, trạng thái, n...
→ Qua đó, có thể thấy (1) và (2) là những ví dụ điển hình của loại “tiền giả định tồn tại”. Ví dụ tiếp theo về “tiền giả định tồn tại":The President of Canada came to Vietnam last month. → Bằng việc dùng cụm danh từ xác đị...
Ví dụ: Khi có người nói “She's late again", từ “again" khiến người nghe lập tức nghĩ tới một lớp nghĩa ẩn phía sau, đó là “She was late before" (Cô ấy đã từng đi trễ trước đó). Một ví dụ tiêu biểu khác được Yule (1996, p. 28) nhắc ...
Bên cạnh đó, Gençtürk (2018) cũng nêu bật vai trò quan trọng của các loại tiền giả định trong bài đọc. Việc học kĩ năng Đọc sẽ trở nên dễ dàng hơn với người học, đặc biệt là người học ở trình độ sơ cấp, nếu chủ đề b...