Mỗi năm, có rất nhiều ngày lễ quan trọng và ý nghĩa diễn ra tại trên thế giới nói chung và ở Việt Nam nói riêng. Do đó, việc học về các ngày lễ bằng tiếng Anh là điều cần thiết để hiểu rõ được văn hóa của các quốc gia khác nhau và có thể giới thiệu những nét đẹp của đất nước mình tới bạn bè quốc tế. Hôm nay, hãy cùng Langmaster khám phá những từ mới về các ngày lễ trong năm tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!
- “Tết nhất làm chi, Ai bày Tết nhất làm chi?” – Nghe lại ca khúc xuân trào phúng bất hủ của ban AVT
- Mùng 1 Nên Mặc Đồ Màu Gì Năm 2023 Để May Mắn – Phát Tài – Phát Lộc?
- Mùng 1 Tết 2019 là ngày mấy dương lịch? Tết 2019 năm con gì?
- Top 11 các loại rau trồng ăn dịp tết Nguyên Đán đảm bảo dinh dưỡng
- Quà Tết Ý Nghĩa
I. Từ vựng về tên các ngày lễ trong năm bằng tiếng anh ở Việt Nam
Hằng năm, Việt Nam tổ chức rất nhiều ngày lễ kỷ niệm để ghi nhớ những sự kiện quan trọng trong lịch sử cũng như tôn vinh những nghề nghiệp có đóng góp to lớn cho xã hội. Bạn có nhớ ngày lễ 2/9 tiếng Anh là gì, ngày lễ 30/4 tiếng Anh là gì không? Ngoài ra, còn rất nhiều ngày đặc biệt khác như Ngày Trái Đất (tắt điện 1 tiếng để bảo vệ môi trường), Ngày Nhà giáo (thể hiện lòng kính trọng và biết ơn đến các thầy, cô giáo)… Các ngày lễ này là dịp để mọi người cùng nhau kỷ niệm, tôn vinh những giá trị văn hóa và quan tâm đến môi trường, sức khỏe cũng như sự phát triển của đất nước.
Bạn đang xem: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC NGÀY LỄ TRONG NĂM TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
Bây giờ, chúng ta sẽ liệt kê các từ vựng về các ngày lễ lớn của Việt Nam theo thứ tự các tháng trong năm theo cả lịch dương và lịch âm nhé!
1. Các ngày lễ tính theo lịch dương (Calendar Holidays)
Ngày
Tiếng Anh
Tiếng Việt
January 1st
New Year’s Eve
Đêm giao thừa/ Tết dương lịch
January 9th
Vietnamese Students’s Day
Ngày Học sinh – Sinh viên Việt nam
February 3rd
Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary
Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
February 27th
Vietnamese Doctors’ Day
Ngày thầy thuốc Việt Nam
March 8th
International Women’s Day
Ngày Quốc tế phụ nữ
March 20th
International Day of Happiness
Ngày Quốc tế Hạnh Phúc
March 22nd
World Water Day
Ngày Nước sạch Thế giới
March 26th
Ho Chi Minh Communist Youth Union Foundation Anniversary
Ngày thành lập của Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh
March 27th
Vietnam Sports Day
Ngày Thể Thao Việt Nam
April 21st
Vietnam Book Day
Ngày hội sách Việt Nam
April 22th
Earth Day
Ngày Trái đất
April 30th
Vietnam Reunification/ Liberation Day Day
Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất Đất nước
May 1st
International Workers’s Day/ Labor Day
Ngày Quốc tế lao động
May 7th
Celebrating the Victory of Dien Bien Phu
Mừng Chiến thắng Điện Biên Phủ
May 19th
President Ho Chi Minh’s Birthday
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
June 1st
International Children’s Day
Ngày Quốc tế Thiếu nhi
June 28th
Vietnamese Family Day
Ngày Gia đình Việt Nam
July 27th
Vietnamese Remembrance Day
Ngày Thương binh – Liệt sĩ Việt Nam
August 8th
Vietnamese Agent Orange Day
Vì các nạn nhân nhiễm chất độc màu da cam
August 19th
August Revolution Commemoration Day
Cách mạng Tháng Tám
September 2nd
National Independence Day
Ngày Quốc khánh
September 7th
Vietnam Television Foundation Anniversary
Ngày Thành lập Đài truyền hình Việt Nam
October 10th
Liberation Day of Hanoi Capital
Ngày Giải phóng Thủ đô
October 13rd
Vietnam Entrepreneurs’ Day
Ngày Doanh nhân Việt Nam
October 14th
Vietnamese Farmers’ Association Foundation Day
Ngày Thành lập Hội Nông Dân Việt Nam
October 20th
Vietnamese Women’s Day
Ngày Phụ Nữ Việt Nam
November 9th
Law Day of the Socialist Republic of Vietnam
Ngày Pháp Luật Việt Nam
November 19th
International Men’s Day
Ngày Quốc tế Nam Giới
November 20th
Vietnam Teacher’s Day
Ngày Nhà giáo Việt Nam
November 22th
National Defense Day
Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam
Xem thêm:
=> TỔNG HỢP NHỮNG CÂU CHÚC TẾT HAY NHẤT BẰNG TIẾNG ANH
Xem thêm : Quà biếu tết sức khỏe 2023 – Bảo vật quý hiếm trời ban
=> 50+ LỜI CHÚC MỪNG SINH NHẬT TIẾNG ANH HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT
2. Các ngày lễ tính theo lịch âm (Lunar Holidays)
Ngày
Tiếng Anh
Tiếng Việt
January 1st – January 5th
Lunar New Year
Tết Nguyên Đán
February 15th
Lantern Festival
Tết Nguyên Tiêu
March 3rd
Cold Food Festival
Tết Hàn Thực
March 10th
Hung’s King Commemoration Day
Giỗ Tổ Hùng Vương
April 15th
Buddha’s Birthday/Vesak
Lễ Phật Đản
May 5th
Dragon Boat Festival
Tết Đoan Ngọ
July 15th
Ghost Festival
Lễ Vu Lan
August 8th
Mid-Autumn Festival
Tết Trung Thu
August 22th
Double Seventh Festival
Lễ Thất Tịch
December 28th
Kitchen God Day
Lễ Ông Công Ông Táo
Xem thêm:
=> 200+ LỜI CHÚC VALENTINE NGỌT NGÀO NHẤT BẰNG TIẾNG ANH
=> LỜI CHÚC 20/11 BẰNG TIẾNG ANH Ý NGHĨA NHẤT DÀNH TẶNG THẦY CÔ!
II. Từ vựng về tên các ngày lễ trong năm tiếng Anh trên thế giới
Do sự đa dạng văn hóa và phần lớn dân số theo tín ngưỡng tôn giáo, có rất nhiều ngày lễ trên thế giới khác biệt hoàn toàn so với Việt Nam. Cùng tìm hiểu những những ngày lễ trong năm bằng tiếng Anh trên thế giới nhé.
Ngày
Tiếng Anh
Tiếng Việt
February 14th
Valentine’s Day
Ngày Lễ Tình Nhân
March 17th
Saint Patrick’s Day
Ngày Cá tháng Tư
April 1st
April Fool’s Day
Ngày Cá Tháng Tư
April 4th
Easter
Lễ Phục Sinh
April 10th
Good Friday
Ngày thứ Sáu Tuần Thánh
April 12nd
Easter Monday
Ngày thứ Hai Phục Sinh
April 17th
Songkran Water Festival
Lễ hội té nước
May 1st
International Workers’ Day
Ngày Quốc tế lao động
Second Sunday of May
Mother’s Day
Ngày của Mẹ
Third Sunday of June
Father’s Day
Ngày của Cha
July 4th
Independence Day
Ngày Độc Lập
October 31st
Halloween
Lễ hội Halloween
Fourth Thursday of November
Thanksgiving Day
Ngày Lễ Tạ ơn
December 25th
Christmas Day
Giáng Sinh
December 26th
Boxing Day
Ngày Thứ Hai sau Giáng sinh (chủ yếu tại Anh và Canada)
December 31st
New Year’s Eve
Đêm giao thừa
Xem thêm:
=> LỜI CHÚC 20/10 BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT CHO NGƯỜI PHỤ NỮ BẠN YÊU!
=> TỔNG HỢP 100+ LỜI CHÚC 8/3 HAY NHẤT BẰNG TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT
III. Một số từ vựng liên quan tới các ngày lễ trong năm tiếng Anh
1. Tradition (/trəˈdɪʃ.ən/): truyền thống
2. Custom (/ˈkʌs.təm/): tập quán, phong tục
3. Ritual (/ˈrɪtʃ.u.əl/): nghi thức, nghi lễ
4. Ceremony (/ˈser.ə.moʊ.ni/): lễ nghi, buổi lễ
5. Procession (/prəˈseʃ.ən/): diễu hành
6. Blessing (/ˈbles.ɪŋ/): sự ban phước
Xem thêm : Bưu điện Việt Nam – Vietnam Post
7. Pray (/preɪ/): cầu nguyện
8. Worship (/ˈwɔːr.ʃɪp/): tôn thờ, thờ phượng
9. Light candles (/laɪt ˈkæn.dəlz/): thắp nến
10. Give thanks (/ɡɪv θæŋks/): cảm ơn
11. Remembrance (/rɪˈmem.brəns/): sự tưởng niệm
12. Honor (/ˈɑː.nɚ/): tôn vinh, kính trọng
13. Tribute (/ˈtrɪb.juːt/): sự tưởng nhớ, tôn vinh
14. Volunteer (/ˌvɑːl.ənˈtɪr/): tình nguyện viên
15. Donate (/ˈdoʊ.neɪt/): quyên góp, hiến tặng
16. Charity (/ˈtʃær.ə.ti/): từ thiện, tấm lòng nhân ái
17. Celebrate /ˈsɛləbreɪt/: tổ chức, kỷ niệm một dịp đặc biệt
18. Decorate /ˈdɛkəreɪt/: trang trí
19. Cook /kʊk/: nấu ăn
20. Bake /beɪk/: làm bánh
21. Shop /ʃɑp/: mua sắm
22. Wrap /ræp/: gói quà
23. Give /ɡɪv/: tặng, cho
24. Receive /rɪˈsiv/: nhận
25. Sing /sɪŋ/: hát
26. Dance /dæns/: nhảy
27. Play games /pleɪ ɡeɪmz/: chơi trò chơi
28. Watch movies /wɑtʃ ˈmuvi:z/: xem phim
29. Travel /ˈtrævəl/: du lịch
30. Gather /ˈɡæðər/: tụ tập
31. Host /hoʊst/: đăng cai tổ chức
32. Attend /əˈtɛnd/: tham dự
33. Parade /pəˈreɪd/: diễu hành
34. Fireworks /ˈfaɪrˌwɝks/: pháo hoa
35. Toast /toʊst/: chúc mừng (bằng ly rượu)
36. Tet holiday /tet ˈhɑlədeɪ/: ngày tết
37. Lunar New Year /ˈluːnər nuː jɪr/: tết âm lịch
38. Family reunion /ˈfæməli riːˈjuːnjən/: đoàn tụ gia đình
39. Giving lucky money /ˈɡɪvɪŋ ˈlʌki ˈmʌni/: mừng tuổi, tặng lì xì
40. Dragon dance /ˈdræɡən dæns/: múa rồng
41. Lion dance /ˈlaɪən dæns/: múa lân
42. Firecracker /ˈfaɪərˌkrækər/: pháo hoa
43. Flower market /ˈflaʊər ˌmɑːrkɪt/: chợ hoa tết
44. Traditional costumes /trəˈdɪʃənəl ˈkɑːstjumz/: trang phục truyền thống
45. Calligraphy /kəˈlɪɡrəfi/: thư pháp
46. Chung cake /tʃʊŋ keɪk/: bánh chưng
47. Tet cake /tet keɪk/: bánh tét
48. Five-fruit tray /faɪv frut treɪ/: mâm ngũ quả
49. Apricot blossoms /ˈeɪprɪkɑːt ˈblɑːsəmz/: hoa mai
50. Peach blossoms /piːtʃ ˈblɑːsəmz/: hoa đào
51. Kite flying /kaɪt ˈflaɪɪŋ/: thả diều
52. Visiting pagodas /ˈvɪzɪtɪŋ ˈpæɡədəz/: đi chùa
53. Street parades /striːt pəˈreɪdz/: diễu hành trên đường
54. Tet market /tet ˈmɑːrkɪt/: chợ tết
55. Traditional games /trəˈdɪʃənəl ɡeɪmz/: trò chơi dân gian
56. Drum performance /drʌm pərˈfɔːrməns/: trống hội, trống quân đội
57. Call to the ancestors /kɔːl tə ði ˈænsestərz/: thờ cúng tổ tiên
58. Tet feast /tet fiːst/: tiệc tất niên
IV. Một số mẫu câu giao tiếp về các ngày lễ trong tiếng Anh
1. “When is/ When’s + [holiday name]?” (Khi nào là [tên ngày lễ]?)
2. “How many days off during [holiday name]?” (Dịp [tên ngày lễ] được nghỉ mấy ngày?)
3. “Happy [holiday name]! How are you celebrating today?” (Chúc mừng [tên ngày lễ]! Bạn sẽ ăn gì hay làm gì trong ngày hôm nay?)
4. “What are your plans for [holiday name] this year?” (Bạn có kế hoạch gì cho ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay không?)
5. “Did you enjoy your [holiday name] celebration this year?” (Bạn đã có một buổi lễ [tên ngày lễ] thú vị chưa?)
6. “What’s your favorite part of [holiday name]?” (Phần nào của ngày lễ [tên ngày lễ] là ưa thích của bạn?)
7. “Do you have any special [holiday name] traditions in your family?” (Gia đình bạn có những truyền thống đặc biệt nào trong ngày lễ [tên ngày lễ] không?)
8. “Would you like to join us for [activity or event] later?” (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi vào [hoạt động hoặc sự kiện] sau đó không?)
9. “Let’s raise a toast to [holiday name] and all the good things it brings!” (Cùng nhau nâng ly chúc mừng cho ngày lễ [tên ngày lễ] và tất cả những điều tốt đẹp mà nó mang lại!)
10. “Thanks for spending [holiday name] with us this year. We had a great time!” (Cảm ơn bạn đã dành thời gian bên chúng tôi trong ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay. Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời!)
11. “It’s great to see you all together. Let’s enjoy the day!” (Rất vui được gặp mọi người. Hãy cùng tận hưởng ngày hôm nay!)
12. “Thank you for inviting me to celebrate with you. I’m having a great time!” (Cảm ơn bạn đã mời tôi đến ăn mừng cùng bạn. Tôi đang có một thời gian tuyệt vời!)
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
V. Một số hội thoại giao tiếp các ngày lễ trong tiếng Anh
1. Hội thoại khi tặng quà
A: Hi, I have a gift for you.
(Xin chào, tôi có một món quà dành cho bạn.)
B: Oh, thank you so much! That’s so kind of you.
(Ồ, cảm ơn bạn nhiều! Bạn thật tốt bụng.)
A: You’re welcome. I hope you like it.
(Không có gì. Tôi hy vọng bạn thích nó.)
2. Hội thoại khi tổ chức tiệc
A: Are you ready for the party tonight?
(Bạn đã sẵn sàng cho bữa tiệc tối nay chưa?)
B: Yes, I am. What time should I come over?
(Đúng vậy, tôi đã sẵn sàng. Tôi nên đến lúc mấy giờ?)
A: The party starts at 7 pm, so you can come over anytime after that.
(Bữa tiệc bắt đầu lúc 7 giờ tối, vì vậy bạn có thể đến bất kỳ lúc nào sau đó.)
B: Sounds good. Do you need me to bring anything?
(Nghe có vẻ tốt. Bạn có cần tôi mang gì không?)
A: No, everything is taken care of. Just come and enjoy the party!
(Không cần, tất cả đã được sắp xếp. Chỉ cần đến và thưởng thức bữa tiệc!)
3. Hội thoại trong bữa tiệc
A: This food is amazing! Who made it?
(Đồ ăn này tuyệt vời quá! Ai làm nó vậy?)
B: Thank you! I did. I’m glad you like it.
(Cảm ơn bạn! Tôi làm nó đấy. Tôi rất vui khi bạn thích nó.)
A: You should open a restaurant. I would eat here every day!
(Bạn nên mở một nhà hàng. Tôi sẽ ăn ở đây mỗi ngày!)
B: Haha, thank you for the compliment. Maybe someday!
(Haha, cảm ơn bạn vì lời khen. Có lẽ một ngày nào đó!)
4. Hội thoại trong buổi diễu hành
A: Wow, look at all the floats and costumes!
(Ồ, nhìn vào tất cả các xe hoa và trang phục!)
B: I know, it’s amazing! This is my favorite part of the parade.
(Tôi biết, thật tuyệt vời! Đây là phần yêu thích của tôi trong cuộc diễu hành.)
A: The performers look so happy and enthusiastic.
(Những người biểu diễn trông rất hạnh phúc và hăng say.)
B: They really put on a great show. It’s always so much fun to watch.
(Họ thực sự đã tạo ra một chương trình tuyệt vời. Luôn luôn rất
Kết luận
Trên đây, Langmaster đã tổng hợp danh sách từ vựng về các ngày lễ trong năm tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới. Các ngày lễ trong năm thật sự rất phong phú và đa dạng phải không nào? Hy vọng, với những từ vựng trên, bạn có thể áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và đời sống để kể cho bạn bè quốc tế nghe về ngày lễ bạn yêu thích nhé!
Nguồn: https://vnedulink.edu.vn
Danh mục: Ngày Tết