Xem thêm : Biển số xe 51 ở đâu? thuộc tỉnh thành nào của nước ta?
Trong Tiếng Anh, biển số xe là License Plate, có phiên âm cách đọc là /ˈlaɪsəns pleɪt/.
“Biển số xe” trong tiếng Anh được gọi là “License Plate” hoặc “Number Plate”. Là một tấm bản kim loại hoặc nhựa có chứa các ký tự và số được gắn lên phía trước và phía sau của xe ô tô, xe máy, xe tải, và các loại phương tiện khác.
Bạn đang xem: Tin Tức
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “biển số xe” và cách dịch sang tiếng Anh:
- License Plate: Biển Số Xe
- Number Plate: Biển Số Xe
- Registration Plate: Biển Đăng Ký Xe
- Vehicle Identification Number: Số Khung Xe
- Car Plate: Biển Xe Hơi
- Tag: Thẻ (được sử dụng để chỉ biển số xe trong một số ngữ cảnh)
- Vehicle Plate: Biển Phương Tiện
- Registration Tag: Thẻ Đăng Ký
- Number Tag: Thẻ Số
- Plate: Tấm Biển (trong ngữ cảnh của biển số xe)
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “License Plate” với nghĩa là “biển số xe” và dịch sang tiếng Việt:
- The police officer recorded the license plate of the suspicious vehicle. => Cảnh sát đã ghi lại biển số xe của chiếc xe đáng ngờ.
- Make sure your license plate is clearly visible and not covered by dirt. => Đảm bảo biển số xe của bạn rõ ràng và không bị che khuất bởi bụi bẩn.
- The witness was able to provide the license plate number of the hit-and-run car. => Nhân chứng đã cung cấp được số biển số xe của chiếc ô tô gây tai nạn rồi bỏ chạy.
- The license plate was captured on surveillance cameras near the scene of the crime. => Số biển số xe đã được ghi lại trên camera giám sát gần hiện trường vụ án.
- If you witness a traffic violation, try to remember the license plate for reporting. => Nếu bạn chứng kiến vi phạm giao thông, hãy cố ghi nhớ số biển số xe để báo cáo.
- The officer ran the license plate through the database to check for any outstanding warrants. => Cảnh sát đã tra số biển số xe trong cơ sở dữ liệu để kiểm tra xem có lệnh bắt giữ nào còn tồn đọng không.
- The license plate was customized with the owner’s initials and a special design. => Biển số xe đã được tùy chỉnh với chữ viết tắt của chủ sở hữu và một thiết kế đặc biệt.
- The stolen car was identified by its license plate after being spotted by a passerby. => Chiếc xe bị đánh cắp được xác định bởi biển số xe sau khi bị một người qua đường phát hiện.
- When reporting a lost or stolen license plate, it’s important to provide accurate details. => Khi báo cáo mất biển số xe hoặc bị đánh cắp, việc cung cấp thông tin chính xác là quan trọng.
- The license plate was traced back to a different owner due to a paperwork error. => Số biển số xe đã được truy tìm về một chủ sở hữu khác do lỗi trong công việc thủ tục.
Nguồn: https://vnedulink.edu.vn
Danh mục: Biển Số Xe