Bạn đã bao giờ thắc mắc môn học trên trường lớp trong tiếng Anh được gọi là gì chưa? Việc nắm được từ vựng tiếng Anh về môn học không những giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, mà còn hỗ trợ bạn mở rộng nguồn tài liệu học tập của mình. Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu xem các từ vựng tiếng Anh về môn học thuộc ban tự nhiên, xã hội là gì nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh về môn học thông dụng
Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về môn học thông dụng mà chúng ta thường xuyên gặp trong quá trình học cấp 1, cấp 2, cấp 3 và khi lên đại học nhé!
Bạn đang xem: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về môn học thông dụng nhất!
1. Từ vựng tiếng Anh về 15 môn học chung
Từ vựng tiếng Anh về 12 môn học
Cách đọc
Ý nghĩa
Mathematics
/ˌmæθəˈmætɪks/
Môn Toán
Literature
/ˈlɪtərətʃər/
Văn học
Foreign language (English,…)
/ˈfɔrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/
Ngoại ngữ (tiếng Anh)
History
/ˈhɪs.tər.i/
Lịch sử
Geography
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/
Địa lý
Physics
/ˈfɪzɪks/
Vật lý
Chemistry
/ˈkemɪstri/
Hóa học
Civic Education
/ˈsɪvɪk ˌedʒʊˈkeɪʃən/
Giáo dục công dân
Fine Art
/faɪn ɑrt/
Mỹ thuật
Music
/ˈmjuːzɪk/
Âm Nhạc
Engineering
/ˌen.dʒɪˈnɪərɪŋ/
Kỹ thuật
Information Technology
/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən tekˈnɑː.lə.dʒi/
Tin học
Technology
/tekˈnɒlədʒi/
Công nghệ
Biology
/baɪˈɒlədʒi/
Sinh học
Physical Education
/ˈfɪzɪkəl ˌedʒʊˈkeɪʃən/
Thể dục
2. Từ vựng tiếng Anh về môn học ban tự nhiên
Từ vựng tiếng Anh về môn học ban tự nhiên
Cách đọc
Ý nghĩa
Mathematics
/ˌmæθəˈmætɪks/
Toán học
Algebra
/ˈælʤɪbrə/
Đại số
Geometry
/ʤɪˈɒmɪtri/
Hình học
Physics
/ˈfɪzɪks/
Vật lý
Chemistry
/ˈkemɪstri/
Hóa học
Biology
/baɪˈɒlədʒi/
Sinh học
Astronomy
/əˈstrɒnəmi/
Thiên văn học
Geology
/dʒiˈɒlədʒi/
Địa chất học
Environmental Science
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl ˈsaɪəns/
Khoa học môi trường
Dentistry
/ˈdentɪstri/
Nha khoa học
Ecology
/ɪˈkɒlədʒi/
Sinh thái học
Zoology
/zuˈɒlədʒi/
Động vật học
Botany
/ˈbɒtəni/
Thực vật học
Genetics
/dʒəˈnetɪks/
Di truyền học
Microbiology
/ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒi/
Vi sinh học
Neuroscience
/ˈnjʊəroʊˌsaɪəns/
Khoa học thần kinh
Biochemistry
/ˌbaɪoʊˈkemɪstri/
Sinh hóa học
Physical Science
/ˈfɪzɪkəl ˈsaɪəns/
Khoa học vật lý
Information Technology
/ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi/
Tin học
Computer science
/kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/
Khoa học máy tính
3. Từ vựng tiếng Anh về môn học ban xã hội
Từ vựng tiếng Anh về môn học ban xã hội
Cách đọc
Ý nghĩa
Sociology
/ˌsoʊsiˈɒlədʒi/
Xã hội học
Xem thêm : 12+ Cách dạy tiếng Anh cho bé đơn giản và hiệu quả tại nhà
Psychology
/saɪˈkɒlədʒi/
Tâm lý học
Economics
/ˌiːkəˈnɒmɪks/
Kinh tế học
Political Science
/pəˈlɪtɪkəl ˈsaɪəns/
Khoa học chính trị
Anthropology
Xem thêm : Tiếng Anh tin học – 1000 Từ vựng tiếng Anh trong Excel (cập nhật liên tục)
/ˌænθrəˈpɒlədʒi/
Nhân chủng học
History
/ˈhɪs.tər.i/
Lịch sử
Geography
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/
Địa lý
Linguistics
/lɪŋˈɡwɪstɪks/
Ngôn ngữ học
Archaeology
/ˌɑːrkiˈɒlədʒi/
Khảo cổ học
Cultural Studies
/ˈkʌlʧərəl ˈstʌdiz/
Nghiên cứu văn hóa
Communication Studies
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈstʌdiz/
Nghiên cứu truyền thông
Social Work
/ˈsoʊʃəl weːrk/
Công tác xã hội
Gender Studies
/ˈdʒendər ˈstʌdiz/
Nghiên cứu về giới
International Relations
/ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz/
Quan hệ quốc tế
Law
/lɔː/
Luật
4. Từ vựng tiếng Anh về môn học thể chất
Từ vựng tiếng Anh về môn học thể thao
Cách đọc
Ý nghĩa
Athletics
/æθˈletɪks/
Điền kinh
Gymnastics
/dʒɪmˈnæstɪks/
Thể hình
Swimming
/ˈswɪmɪŋ/
Bơi lội
Soccer (football)
/ˈsɒkər/ ( /ˈfʊt.bɑːl/)
Bóng đá
Basketball
/ˈbæs.kɪtˌbɔːl/
Bóng rổ
Tennis
/ˈtenɪs/
Quần vợt
Volleyball
/ˈvɒliˌbɔːl/
Bóng chuyền
Rugby
/ˈrʌɡbi/
Bóng bầu dục
Cycling
/ˈsaɪklɪŋ/
Đạp xe
Running
/ˈrʌnɪŋ/
Chạy bộ
Martial Arts
/ˈmɑːrʃəl ɑːrts/
Võ thuật
Yoga
/ˈjoʊɡə/
Yoga
Aerobics
/erˈoʊbɪks/
Aerobic
Weightlifting
/ˈweɪtˌlɪftɪŋ/
Cử tạ
Archery
/ˈɑːrtʃəri/
Bắn cung
Climbing
/ˈklaɪmɪŋ/
Leo núi
Fencing
/ˈfensɪŋ/
Đấu kiếm
Skateboarding
/ˈskeɪtˌbɔːrdɪŋ/
Trượt ván
II. Tổng hợp tên môn học Đại học bằng tiếng Anh
Vậy ở trên đại học có những môn học giống hay khác chương trình học ở cấp 1, cấp 2 và cấp 3? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay bảng từ vựng tiếng Anh về môn học ở trường trình đại học ngay bảng dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về 12 môn học
Cách đọc
Ý nghĩa
Economics
/ˌiːkəˈnɒmɪks/
Kinh tế học
Xem thêm : 12+ Cách dạy tiếng Anh cho bé đơn giản và hiệu quả tại nhà
Psychology
/saɪˈkɒlədʒi/
Tâm lý học
Sociology
/ˌsoʊsiˈɒlədʒi/
Xã hội học
Philosophy
/fɪˈlɒsəfi/
Triết học
Linguistics
/lɪŋˈɡwɪstɪks/
Ngôn ngữ học
Anthropology
Xem thêm : Tiếng Anh tin học – 1000 Từ vựng tiếng Anh trong Excel (cập nhật liên tục)
/ˌænθrəˈpɒlədʒi/
Nhân chủng học
Architecture
/ˈɑːrkɪtekʧər/
Kiến trúc học
Business Administration
/ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/
Quản trị kinh doanh
Macroeconomics
/ˌmækrəʊˌiːkəˈnɒmɪks/
Kinh tế vĩ mô
Development economics
/dɪˈveləpmənt ˌiːkəˈnɒmɪks/
Kinh tế phát triển
Calculus
/ˈkælkjʊləs:/
Toán cao cấp
Market economy
/ˈmɑːkɪt iˈkɒnəmi/
Kinh tế thị trường
E-commerce
/iː ˈkɒmeːs/
Thương mại điện tử
Public Economics
/ˈpʌblɪk ˌiːkəˈnɒmɪks/
Kinh tế công cộng
Probability
/ˌprɒbəˈbɪlɪti/
Toán xác suất
Supply chain management
/səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪʤmənt/
Quản trị chuỗi cung ứng
Research Marketing
/rɪˈseːʧ ˈmɑːkɪtɪŋ/
Nghiên cứu marketing
Basic Marketing
/ˈbeɪsɪk ˈmɑːkɪtɪŋ/
Marketing căn bản
International business
/ˌɪntəˈnæʃənl ˈbɪznɪs/
kinh doanh quốc tế
Political economics of Marxism and Leninism
pəˈlɪtɪkəl ˌiːkəˈnɒmɪks ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlenɪnɪzm/
Kinh tế chính trị Mác Lênin
Scientific socialism
/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈsəʊʃəlɪzm/
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Philosophy of Marxism and Leninism
/fɪˈlɒsəfi ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlenɪnɪzm/
Triết học Mác Lênin
Introduction to laws
/ˌɪntrəˈdʌkʃᵊn tuː lɔːz/
Pháp luật đại cương
Foreign Investment
/ˈfɒrɪn ɪnˈvestmənt/
Đầu tư quốc tế
Socialism
/ˈsəʊʃəlɪzm/
Chủ nghĩa xã hội học
III. Đoạn hội thoại thường gặp chủ đề các môn học bằng tiếng Anh.
Vậy khi mình muốn hỏi bạn bè môn học yêu thích của họ là gì, hay đơn giản là những tình huống có thể xảy ra trong lớp học, bạn sẽ giao tiếp như thế nào? Dưới đây PREP sẽ đưa ra một số gợi ý cho bạn về những Đoạn hội thoại thường gặp khi nói về các môn học nhé!
Đoạn hội thoại tiếng Anh
Dịch nghĩa
A: Hey, what’s your favorite subject?
B: I really enjoy Biology. How about you?
A: I’m into History. Biology is interesting too, though.
A: Này, môn học yêu thích của bạn là gì?
B: Tôi thực sự thích môn Sinh học. Còn bạn thì sao?
A: Tôi thích Lịch sử. Tuy nhiên, Sinh học cũng rất thú vị.
A: Which subject do you dislike the most?
B: Ugh, Math. It’s just not my thing. What about you?
A: I’m not a big fan of Music
A: Môn học nào bạn ghét nhất?
B: Ờ, Toán. Đó không phải là môn học yêu thích của tôi. Còn bạn thì sao?
A: Tôi rất thích môn Âm nhạc.
A: What’s your timetable like today?
B: I have English in the morning, then a break, followed by Chemistry and Music.
A: Nice. I start with Math, then History, and finish with Physical Education.
A: Hôm nay bạn có những môn gì đó?
B: Buổi sáng tôi học tiếng Anh, sau đó nghỉ giải lao, sau đó là môn Hóa và Âm nhạc.
Đ: Tuyệt vời. Tôi học môn Toán trước, sau đó là Lịch sử và Thể dục là môn cuối cùng.
A: Hey, I won’t be able to come to school today. Can I borrow your notebook to catch up on the notes?
B: Of course, no problem. Are you feeling alright?
A: Yeah, just a little sick. Thanks a lot!
A: Này, hôm nay tôi không thể đến trường được. Tôi có thể mượn vở ghi của bạn để ghi lại bài được không?
B: Tất nhiên là được. Bạn cảm thấy ổn hơn chưa?
A: Ừ, chỉ hơi mệt một chút thôi. Cảm ơn rất nhiều!
A: Excuse me, Ms. Johnson. I’m having trouble with this math problem.
B: Sure, I’d be happy to help. Let’s take a look at it together.
A: Thank you, I appreciate it.
A: Cô Johnson có thể giúp con bài toán này được không ạ?
B: Chắc chắn rồi, cô rất sẵn lòng giúp đỡ. Chúng ta hãy cùng xem bài toán có vấn đề gì nhé!
A: Dạ vâng, con cảm ơn cô ạ.
IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh về môn học
Để có thể nắm chắc phần kiến thức về từ vựng tiếng Anh về môn học trên đây, PREP đã chia sẻ một số bài tập thực hành kèm đáp án. Các bạn hãy chăm chỉ làm nhé!
Bài tập:
Bài tập 1: Nối định nghĩa với các từ vựng tiếng Anh về môn học:
Từ vựng tiếng Anh về môn học
Định nghĩa
- Physics
A. Giáo dục công dân
2. Chemistry
B. Mỹ thuật
3. Civic Education
C. Vật lý
4. Fine Art
D. Hóa học
5. Music
E. Thể dục
6. Engineering
F. Công nghệ
7. Informatics
I. Kỹ thuật
8. Technology
K. Sinh học
9. Biology
L. Tin học
10. Physical Education
M. Âm Nhạc
Bài tập 2: Điền tên các môn học phù hợp vào các ô trống dưới đây:
- ______ is the systematic study of numbers, quantities, shapes, and patterns.
- ______ refers to written or spoken works of artistic expression, including novels, poems, plays, essays, and other forms of creative writing.
- ______ is the scientific study of the fundamental principles that govern the behavior of matter, energy, space, and time
- ______ is the study of past events, actions, and experiences of humanity. It involves researching and analyzing historical records.
- ______ is the study of the Earth’s physical features, climate, ecosystems.
Đáp án:
Bài tập 1:
1 – C; 2 – D; 3 – A; 4 – B ; 5 – M; 6 – I; 7 – L; 8 – F; 9 – K; 10 – E
Bài tập 2:
- Mathematics
- Literature
- Physics
- History
- Geography
Hy vọng kiến thức từ vựng tiếng Anh về môn học mà PREP cung cấp đã giúp các bạn hiểu rõ hơn tên các môn học trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên ghé thăm Blog tiếng Anh của PREP để cập nhật kiến thức tiếng Anh hay nhất, mới nhất nhé! Chúc Preppies chinh phục tiếng Anh thành công!
Nguồn: https://vnedulink.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh