Thì quá khứ tiếp diễn là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng được sử dụng thường xuyên trong quá trình học tiếng Anh. Bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức để bạn nắm vững hơn về thì này nhé!
Quá khứ tiếp diễn là gì?
Quá khứ tiếp diễn là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.
Bạn đang xem: Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) – Cấu trúc, bài tập có đáp án
Ví dụ thì quá khứ tiếp diễn:
- I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo).
- The children were playing in the park when it started to rain. (Trẻ em đang chơi trong công viên thì trời bắt đầu mưa).
Xem thêm:
- Thì quá khứ hoàn thành
- Thì hiện tại tiếp diễn
Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Trong cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn có những lưu ý sau:
- S = I/He/She/It/Danh từ số ít + was
- S = We/You/They/Danh từ số nhiều + were
- Was not = wasn’t
- Were not = weren’t
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
- Dùng để diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: Ann was watching a cartoon at 10 P.M yesterday. (Ann đang xem hoạt hình lúc 10 giờ tối qua).
- Dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Ví dụ: While they were preparing for the party, she was sleeping. (Khi mọi người đang chuẩn bị cho bữa tiệc thì cô ấy đang ngủ).
- Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
Ví dụ: It rained when I was planting a tree. (Tôi đang trồng cây thì trời đổ mưa).
- Diễn tả hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ gây ảnh hưởng (làm phiền) đến người khác.
Ví dụ: When he lived here, he was always making noise. (Khi anh ta sống ở đây, anh ta luôn gây ồn ào).
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn là trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như:
- At + Giờ + Thời gian trong quá khứ (at 10 o’clock last night,…)
- At this time + Thời gian trong quá khứ (at this time two days ago,…)
- In + Năm (in 1999, in 2020)
- In the past (trong quá khứ)
Ví dụ: It rained when I went for a walk yesterday. (Trời đổ mưa khi tôi đang đi dạo ngày hôm qua).
Câu bị động quá khứ tiếp diễn
Xem thêm:
- Các dạng câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh
- Nằm lòng kiến thức về câu bị động trong tiếng Anh chỉ trong 10 phút
Quy tắc thêm ing vào động từ thì quá khứ tiếp diễn
- Nếu động từ có đuôi “e” -> bỏ “e” thêm V-ing.
Ví dụ: bake -> baking, like -> liking, have -> having, …
- Nếu động từ có đuôi “ie” -> chuyển thành “y” thêm V-ing.
Ví dụ: die -> dying, lie -> lying, tie -> tying, …
- Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm chỉ có một âm tiết, ta gấp đôi phụ âm và thêm “ V-ing”.
Ví dụ: win -> winning, cut -> cutting, …
Xem thêm : Soạn văn 9 | Chi tiết các tác phẩm văn học lớp 9
Ngoài ra, một số động từ có biến đổi bất quy tắc khi chuyển sang dạng quá khứ tiếp diễn như sau:
- Be -> was/were
- Have -> was/were having
- Do -> was/were doing
- Go -> was/were going
- See -> was/were seeing
- Come -> was/were coming
Phân biệt while và when trong thì quá khứ tiếp diễn
Giống nhau:
- Cấu trúc: While/When + Clause (mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn)
- Vị trí: Cả hai đều có thể đặt ở vị trí đầu hoặc cuối câu.
- Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả một sự việc đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác chen ngang.
Khác nhau:
- While diễn tả hành động xảy ra trong một khoảng thời gian tương đối dài
- When chỉ dùng cho hành động mới xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ:
- When my mom knocked the door, I was cooking. (Lúc mẹ tôi gõ cửa thì tôi đang nấu ăn).
- While I was listening to pop music, my telephone rang. (Trong khi tôi đang nghe nhạc pop thì điện thoại tôi reo).
Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Bài tập thì quá khứ tiếp diễn có đáp án
Bài 1: Viết lại câu với từ gợi ý
1. Where / you / go when I met you?
2. She / not / sleeping at midnight.
3. You / sleep when I got home?
4. It / rain at dinnertime.
5. How / they / do at that time?
Bài 2: Chia hình thức đúng cho động từ trong ngoặc.
1. Yesterday at 5 P.M I (prepare) dinner.
2. We (not / cycle) all day.
3. While Ann (work) in her room, her friend (swim).
4. What (you / do) yesterday.
5. Most of the time they (sit) in the park.
Xem thêm : Các Ngành Nghề Khối A1 Hot Nhất Hiện Nay
Đáp án:
Bài 1: Viết lại câu với từ gợi ý
1. Where were you going when I met you?
2. She wasn’t sleeping at midnight.
3. Were you sleeping when I got home?
4. It was raining at dinnertime.
5. How were they doing at that time?
Bài 2: Chia hình thức đúng cho động từ trong ngoặc.
1. Yesterday at 5 P.M I was preparing dinner.
2. We weren’t cycling all day.
3. While Ann was working in her room, her friend was swimming.
4. What were you doing yesterday?
5. Most of the time they were sitting in the park.
Xem thêm:
- Trọn bộ bài tập thì quá khứ tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao
- Tổng hợp 90+ bài tập thì quá khứ đơn [Có đáp án chi tiết nhất]
- Trọng tâm bài tập thì quá khứ hoàn thành
Bài viết viết trên đã tổng hợp những thông tin về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết về thì quá khứ tiếp diễn. Hy vọng sẽ giúp bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên bằng cách vận dụng vào giao tiếp hằng ngày hoặc luyện nói cùng ELSA Speak nhé!
Câu hỏi thường gặp:
Nguồn: https://vnedulink.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục
This post was last modified on Tháng ba 6, 2024 12:37 chiều